Hướng dẫn học tiếng anh Sentence structures có minh hoạ song ngữ việt anh
Tiếng Anh là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng, có nhiều cấu trúc câu khác nhau để diễn đạt ý nghĩa và mục đích của người nói. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số cấu trúc câu cơ bản và phổ biến trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ minh hoạ song ngữ việt anh để bạn dễ hiểu và áp dụng.
Cấu trúc câu đơn (Simple sentence)
Cấu trúc câu đơn là một câu chỉ có một mệnh đề chính, không có mệnh đề phụ. Cấu trúc câu đơn thường gồm một chủ ngữ (subject) và một vị ngữ (predicate). Vị ngữ có thể bao gồm động từ (verb), tân ngữ (object), bổ ngữ (complement) hoặc trạng ngữ (adverb).
Ví dụ:
– She sings well. (Cô ấy hát hay.)
– He loves his dog. (Anh ấy yêu con chó của mình.)
– They went to the park. (Họ đi đến công viên.)
– I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)
Cấu trúc câu ghép (Compound sentence)
Cấu trúc câu ghép là một câu có hai hoặc nhiều mệnh đề chính, được nối với nhau bằng các liên từ (conjunction) hoặc dấu chấm phẩy (;). Các mệnh đề chính trong câu ghép có thể đứng riêng thành các câu đơn, nhưng khi kết hợp lại sẽ tạo ra ý nghĩa liên quan và hợp lý hơn.
Ví dụ:
– She likes coffee, but he prefers tea. (Cô ấy thích cà phê, nhưng anh ấy thích trà hơn.)
– He studied hard; he passed the exam. (Anh ấy học rất chăm; anh ấy vượt qua kỳ thi.)
– You can stay here or you can go with me. (Bạn có thể ở lại đây hoặc đi cùng tôi.)
– She is smart and beautiful. (Cô ấy thông minh và xinh đẹp.)
Cấu trúc câu phức (Complex sentence)
Cấu trúc câu phức là một câu có một mệnh đề chính và ít nhất một mệnh đề phụ. Mệnh đề phụ là một phần của câu không thể đứng riêng thành một câu hoàn chỉnh, mà phải kết hợp với mệnh đề chính để tạo ra ý nghĩa hoàn thiện. Mệnh đề phụ thường được bắt đầu bằng các từ nối (subordinator) hoặc các từ quan hệ (relative pronoun).
Ví dụ:
– I know that he is busy. (Tôi biết anh ấy bận.) -> Mệnh đề phụ là “that he is busy”.
– She bought a book that I recommended. (Cô ấy mua một quyển sách mà tôi giới thiệu.) -> Mệnh đề phụ là “that I recommended”.
– When he arrived, everyone cheered. (Khi anh ấy đến, mọi người vỗ tay.) -> Mệnh đề phụ là “when he arrived”.
– He is the man who helped me yesterday. (Anh ấy là người đã giúp tôi hôm qua.) -> Mệnh đề phụ là “who helped me yesterday”.
Cấu trúc câu hỗn hợp (Complex-compound sentence)
Cấu trúc câu hỗn hợp là một câu có ít nhất hai mệnh đề chính và ít nhất một mệnh đề phụ. Cấu trúc câu hỗn hợp kết hợp giữa cấu trúc câu ghép và cấu trúc câu phức, để diễn đạt những ý nghĩa phức tạp và chi tiết hơn.
Ví dụ:
– She studied hard because she wanted to pass the exam, and she succeeded. (Cô ấy học chăm chỉ vì cô ấy muốn vượt qua kỳ thi, và cô ấy đã thành công.) -> Mệnh đề phụ là “because she wanted to pass the exam”.
– He likes to read books that are interesting and informative, but he doesn’t have much time. (Anh ấy thích đọc những quyển sách thú vị và bổ ích, nhưng anh ấy không có nhiều thời gian.) -> Mệnh đề phụ là “that are interesting and informative”.
– When I saw him, I waved and smiled, but he didn’t notice me. (Khi tôi nhìn thấy anh ấy, tôi vẫy tay và cười, nhưng anh ấy không để ý tôi.) -> Mệnh đề phụ là “when I saw him”.
– She is the woman who taught me English, and I am very grateful to her. (Cô ấy là người đã dạy tôi tiếng Anh, và tôi rất biết ơn cô ấy.) -> Mệnh đề phụ là “who taught me English”.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc câu trong tiếng Anh, cũng như cách sử dụng chúng một cách hiệu quả và chính xác. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào việc giao tiếp và viết lách tiếng Anh của bạn nhé!