6 chủ đề thường gặp trong kì thi tiếng anh b1

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kì thi tiếng anh b1, bạn có thể muốn biết những chủ đề nào thường được đề cập trong phần thi nói và viết. Đây là một số chủ đề phổ biến mà bạn có thể gặp trong kì thi, cùng với một số từ vựng và cụm từ hữu ích cho mỗi chủ đề. Bài viết này sẽ minh hoạ song ngữ việt anh để bạn có thể học cách diễn đạt cả hai ngôn ngữ.

Introduction – Giới thiệu bản thân

– Giới thiệu bản thân: Bạn nên chuẩn bị trước một số thông tin cơ bản về tên, tuổi, nghề nghiệp, sở thích, gia đình, kế hoạch tương lai… để có thể tự tin trả lời các câu hỏi của giám khảo. Ví dụ: My name is Linh and I’m 25 years old. I work as a teacher at a primary school. I love reading books and listening to music in my free time. I have a small family with my parents and my younger brother. In the future, I want to pursue a master’s degree in education and travel to different countries.
– Introduction: You should prepare some basic information about your name, age, occupation, hobbies, family, future plans… to be able to confidently answer the questions of the examiner. For example: My name is Linh and I’m 25 years old. I work as a teacher at a primary school. I love reading books and listening to music in my free time. I have a small family with my parents and my younger brother. In the future, I want to pursue a master’s degree in education and travel to different countries.

Thời tiết – Weather

– Thời tiết: Đây là một chủ đề khá dễ dàng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể nói về thời tiết hiện tại ở nơi bạn sống, thời tiết ở các mùa khác nhau, cũng như ảnh hưởng của thời tiết đến hoạt động và sức khỏe của bạn. Ví dụ: Today is a sunny day in Hanoi. The sky is blue and the temperature is about 25 degrees Celsius. I like sunny days because they make me feel energetic and happy. However, I also need to protect my skin from the sun and drink enough water to avoid dehydration.
– Weather: This is a fairly easy and common topic in everyday life. You can talk about the current weather in your place of residence, the weather in different seasons, as well as the impact of weather on your activities and health. For example: Today is a sunny day in Hanoi. The sky is blue and the temperature is about 25 degrees Celsius. I like sunny days because they make me feel energetic and happy. However, I also need to protect my skin from the sun and drink enough water to avoid dehydration.

Sở thích – Hobbies

– Sở thích: Bạn có thể nói về những gì bạn thích làm trong thời gian rảnh rỗi, lý do bạn thích những hoạt động đó, cũng như những lợi ích mà chúng mang lại cho bạn. Bạn cũng có thể hỏi giám khảo về sở thích của họ để tạo sự giao tiếp hai chiều. Ví dụ: One of my hobbies is playing chess. I enjoy playing chess because it helps me improve my logical thinking and problem-solving skills. It also relaxes me and makes me forget about stress. Chess is also a good way to make friends with people who share the same interest. What about you? Do you have any hobbies?
– Hobbies: You can talk about what you like to do in your spare time, why you like those activities, and what benefits they bring to you. You can also ask the examiner about their hobbies to create a two-way communication. For example: One of my hobbies is playing chess. I enjoy playing chess because it helps me improve my logical thinking and problem-solving skills. It also relaxes me and makes me forget about stress. Chess is also a good way to make friends with people who share the same interest. What about you? Do you have any hobbies?

Gia đình – Family

– Gia đình: Bạn có thể giới thiệu về thành viên trong gia đình của bạn, mối quan hệ và tính cách của họ, cũng như những hoạt động mà bạn thường làm cùng gia đình. Bạn cũng có thể nói về ý nghĩa của gia đình đối với bạn và những khó khăn mà bạn gặp phải trong việc duy trì mối quan hệ gia đình. Ví dụ: I have a small family with four members: my parents, my younger brother and me. My father is a doctor and my mother is a nurse. They are both very caring and supportive of me and my brother. My brother is a student at a high school. He is smart and funny, but sometimes he can be annoying. We usually have dinner together and watch TV or play games after that. Family is very important to me because they are always there for me no matter what. However, sometimes we have arguments or misunderstandings that make me feel sad or angry.
– Family: You can introduce the members of your family, their relationship and personality, as well as the activities that you usually do with your family. You can also talk about the meaning of family to you and the difficulties that you face in maintaining family relationships. For example: I have a small family with four members: my parents, my younger brother and me. My father is a doctor and my mother is a nurse. They are both very caring and supportive of me and my brother. My brother is a student at a high school. He is smart and funny, but sometimes he can be annoying. We usually have dinner together and watch TV or play games after that. Family is very important to me because they are always there for me no matter what. However, sometimes we have arguments or misunderstandings that make me feel sad or angry.

Bạn bè – Friends

– Bạn bè: Bạn có thể nói về những người bạn thân nhất của bạn, cách bạn quen biết và gắn bó với họ, cũng như những điểm chung và khác biệt giữa bạn và họ. Bạn cũng có thể nói về những hoạt động mà bạn thường làm cùng bạn bè, những kỷ niệm đáng nhớ hoặc những vấn đề mà bạn gặp phải trong việc kết bạn. Ví dụ: I have two best friends: Nam and Mai. I met them when I was in elementary school and we have been friends ever since. We have many things in common, such as our hobbies, our favorite subjects, our sense of humor… We also have some differences, such as our opinions, our preferences, our styles… We usually hang out together after school or on weekends. We go to the movies, the park, the library or the coffee shop. We have a lot of fun and share a lot of secrets. Friendship is very valuable to me because it gives me happiness and support. However, sometimes we also have conflicts or disagreements that make me feel hurt or disappointed.
– Friends: You can talk about your closest friends, how you met and bonded with them, as well as the similarities and differences between you and them. You can also talk about the activities that you usually do with your friends, the memorable moments or the problems that you face in making friends. For example: I have two best friends: Nam and Mai. I met them when I was in elementary school and we have been friends ever since. We have many things in common, such as our hobbies, our favorite subjects, our sense of humor… We also have some differences, such as our opinions, our preferences, our styles… We usually hang out together after school or on weekends. We go to the movies, the park, the library or the coffee shop. We have a lot of fun and share a lot of secrets. Friendship is very valuable to me because it gives me happiness and support. However, sometimes we also have conflicts or disagreements that make me feel hurt or disappointed.

Gia đình và bạn bè (Family and friends)

Đây là một chủ đề rất quen thuộc và dễ nói về trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể được hỏi về thành viên gia đình, mối quan hệ, tính cách, sở thích, hoặc kế hoạch của họ. Bạn cũng có thể được hỏi về bạn bè, những người bạn thân nhất, những hoạt động bạn thường làm với họ, hoặc những lợi ích của việc có bạn bè.

Một số từ vựng và cụm từ cho chủ đề này:

– Thành viên gia đình: family members
– Cha mẹ: parents
– Anh chị em: siblings
– Con cái: children
– Chồng/vợ: husband/wife
– Ông bà: grandparents
– Cháu: grandchildren
– Dì/chú/bác: aunt/uncle
– Anh/chị/em họ: cousin
– Mối quan hệ: relationship
– Gần gũi: close
– Xa cách: distant
– Thân thiết: intimate
– Hòa thuận: harmonious
– Xung đột: conflict
– Tính cách: personality
– Vui vẻ: cheerful
– Nghiêm túc: serious
– Thông minh: smart
– Nhiệt tình: enthusiastic
– Sở thích: hobby
– Đọc sách: reading books
– Nghe nhạc: listening to music
– Xem phim: watching movies
– Chơi thể thao: playing sports
– Du lịch: traveling
– Kế hoạch: plan
– Mục tiêu: goal
– Ước mơ: dream
– Thách thức: challenge
– Bạn bè: friends
– Bạn thân: best friend
– Bạn cùng lớp: classmate
– Bạn cùng sở thích: friend with the same hobby
– Kết bạn: make friends
– Gặp gỡ: meet
– Trò chuyện: chat
– Chia sẻ: share
– Giúp đỡ: help
– Ủng hộ: support
– Lợi ích của việc có bạn bè: benefits of having friends

Ví dụ:

Tôi có một gia đình nhỏ gồm bố, mẹ và em gái. Tôi rất gần gũi với gia đình của mình và luôn quan tâm đến nhau. Bố tôi là một kỹ sư, mẹ tôi là một giáo viên, và em gái tôi là một sinh viên. Tôi yêu quý gia đình của mình và mong muốn họ luôn khỏe mạnh và hạnh phúc.

I have a small family consisting of my father, mother and sister. I am very close to my family and always care for each other. My father is an engineer, my mother is a teacher, and my sister is a student. I love my family and wish them always healthy and happy.

Tôi có nhiều bạn bè ở trường và ngoài xã hội. Tôi thường gặp gỡ và trò chuyện với họ về những điều thú vị trong cuộc sống. Tôi cũng có một bạn thân là Lan. Chúng tôi cùng lớp và cùng sở thích đọc sách. Chúng tôi thường chia sẻ những quyển sách hay và ý kiến của mình về chúng. Tôi rất biết ơn những người bạn của mình vì họ luôn giúp đỡ và ủng hộ tôi khi tôi gặp khó khăn.

I have many friends at school and in society. I often meet and chat with them about interesting things in life. I also have a best friend named Lan. We are in the same class and have the same hobby of reading books. We often share good books and our opinions about them. I am very grateful for my friends because they always help and support me when I have difficulties.

Leave a Comment